Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khoằm khoằm
|
tính từ
như khoằm (mức độ nhấn mạnh hơn)
Những cái vuốt khoằm khoằm, rắn như thép duỗi ra. (Đỗ Thị Hồng Vân)